Hỏi: Ông là ai?
Đáp: Là bất cứ ai mà bạn nghĩ, bởi vì nó tùy thuộc vào bạn. Nếu bạn nhìn tôi với cái tâm hoàn toàn trống rỗng, tôi sẽ khác. Nếu bạn nhìn tôi với những ý tưởng, thì những ý tưởng đó sẽ tô màu tôi; nếu bạn đến với tôi, mang theo một định kiến, thì tôi sẽ khác. Tôi chỉ là một tấm gương soi. Chính khuôn mặt của bạn sẽ được phản chiếu. Có một ngạn ngữ, rằng nếu một con khỉ nhìn vào trong gương, nó sẽ không thấy một vị tông đồ đang nhìn nó xuyên qua tấm gương – nó chỉ thấy một con khỉ.
Do vậy, mọi sự tùy thuộc vào cái cách mà bạn nhìn tôi. Tôi đã biến mất hoàn toàn, nên tôi không thể áp đặt mình lên bạn. Tôi không có gì để áp đặt. Chỉ có một “cái không” (hư vô), một tấm gương soi. Bây giờ bạn có tự do hoàn toàn.
Nếu bạn thực sự muốn biết tôi là ai, bạn phải tuyệt đối trống rỗng như tôi. Rồi thì hai tấm gương sẽ phản chiếu lẫn nhau, và chỉ có sự trống rỗng sẽ được phản chiếu. Sự trống rỗng vô hạn sẽ được phản chiếu: hai tấm gương đối mặt với nhau. Nếu bạn có một ý tưởng nào đó, thì bạn sẽ thấy ý tưởng của riêng bạn trong tôi.
– Osho
—
Đọc Osho, đối với tôi, về một phương diện nào đó, cũng gần giống như đọc Nietzsche – mặc dù Osho là một Đạo sư chứng ngộ, còn Nieztsche thì “chỉ là” một triết gia mà đã đi vào cơn điên loạn suốt 10 năm cuối của đời mình. Nhưng họ giống nhau ở chỗ: cả hai đều kích thích tâm trí của ta, bắt ta phải đặt lại nhiều vấn đề tưởng chừng như “nhất thành bất biến”. Cả hai đều có sự “nổi loạn” của một con người sáng tạo, không chấp nhận bất cứ sự nô lệ tinh thần nào, bất luận nó đến từ đâu. Mà thực vậy, đã “nô lệ” rồi thì còn “sáng tạo” làm sao được nữa?
Đọc Osho cũng không thể không liên tưởng đến Phật Gautama, Krishnamurti, Lão Tử… Cho dẫu trên bình diện “hình tướng”, họ rất khác nhau, nhưng hình như họ rất gần nhau ở suối nguồn sâu thẳm nhất.
– Đỗ Tư Nghĩa
—
Đối với đời người, Osho cho rằng giá trị cao cả nhất của cuộc đời là lòng yêu thương, sự vui cười và thiền định. Niềm ân thưởng vô giá nhất của cuộc đời là trải nghiệm được sự giác ngộ tâm linh (spiritual enlightenment). Sự giác ngộ đó được ông miêu tả là nằm yên trong “trạng thái bình thường của sự hiện hữu của tất cả mọi vật đang dựng xây vũ trụ”. Con người chúng ta lẽ ra ai cũng có thể trải nghiệm được trạng thái giác ngộ đó, nhưng sự thực là con người bị đánh lạc hướng do hoạt động tư duy cũng như do mong ước và dục vọng sinh ra bởi sự ràng buộc của xã hội. Vì thế, thay vì hưởng được niềm vui cao cả của sự hữu hiện, con người rơi vào một tình trạng của sợ hãi và ức chế. Ông quan niệm rằng, muốn trở lại trạng thái hồn nhiên và an lạc, con người phải tự mình giải thoát khỏi sợ hãi và ức chế.
Với nhận thức này, Osho hoàn toàn nằm trọn vẹn trong truyền thống của triết học Ấn Độ, nhất là trong Đại thừa Phật giáo. Nếu nhớ đến tư tưởng của Mã Minh trong Đại thừa khởi tín luận, hay Thiền ngữ “Tâm bình thường là đạo” của Nam Tuyền, hay các phép hành trì của Phật giáo Tây Tạng, hay tư tưởng của các vị Đạo sư của thời hiện đại như Aurobindo hoặc Krishnamurti, ta dễ dàng thấy sự trùng hợp tuyệt đối về nhận thức luận giữa ông và các truyền thống đó. Chỉ có điều khác biệt là, Osho nói về các nhận thức này một cách hùng biện và mới mẻ, và nhất là với tính cách của một giáo sư triết học, trong các luận giải, ông phối hợp một cách tài tình những truyền thống của Phật giáo, Kỳ-na giáo (Jainism), Ấn độ giáo, Lão giáo, Cơ-đốc giáo, Sufism (một truyền thống của Hồi giáo), và triết học cổ của Hy Lạp. Thế nhưng, cũng như mọi nhà đạo học khác, ông không quên chỉ rõ, không một nền triết học nào có thể diễn bày được chân lý, có thể thay thế được sự chứng thực cá nhân.
– trích từ bài giới thiệu “Osho, ông là ai?” của Nguyễn Tường Bách